Có 2 kết quả:

綠水 lǜ shuǐ ㄕㄨㄟˇ绿水 lǜ shuǐ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) green water
(2) crystal-clear water

Từ điển Trung-Anh

(1) green water
(2) crystal-clear water